🌟 난봉꾼

Danh từ  

1. 술이나 여자, 노름 등에 빠져 방탕한 생활을 일삼는 사람.

1. NGƯỜI PHÓNG ĐÃNG, KẺ TRỤY LẠC, KẺ CHƠI BỜI TRÁC TÁNG: Người có lối sống buông thả do sa vào rượu chè, gái gú, cờ bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천하의 난봉꾼.
    The world's fool.
  • Google translate 소문난 난봉꾼.
    A well-known dwarf.
  • Google translate 난봉꾼을 만나다.
    Meet a dwarf.
  • Google translate 그녀는 남편이 난봉꾼이어서 대신 가장 노릇을 하며 가정의 생계를 책임져야 했다.
    She had to be the breadwinner of the family, instead of being the breadwinner of her husband.
  • Google translate 그는 겉보기엔 그럴싸해 보여도 실상은 번지르르한 말로 여자들을 꾀는 난봉꾼에 불과하다.
    He may seem plausible on the outside, but in reality he is nothing but a dwarf who seduces women with glib words.
  • Google translate 난봉꾼이 오랜만에 자기 집에 가네.
    That dwarf's been going to his house for the first time in a while.
    Google translate 술집에 다니다가 돈이 떨어져서 들어가는 거겠지 뭐.
    Maybe he's out of money at the bar.

난봉꾼: playboy; libertine; debauchee,どうらくもの【道楽者】。あそびにん【遊び人】。ほうとうもの【放蕩者】,débauché, coureur, libertin, viveur,libertino, calavera, pródigo,شخص مبذّر ، مسرف ، مستهتر ، منغمس في الملذات,саар явдалт хүн,người phóng đãng, kẻ trụy lạc, kẻ chơi bời trác táng,คนเสเพล, คนสำมะเลเทเมา, คนเหลวไหล,penjangak, orang yang bermoral buruk,распутник,浪荡鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난봉꾼 (난봉꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13)