🌟 난봉꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난봉꾼 (
난봉꾼
)
🌷 ㄴㅂㄲ: Initial sound 난봉꾼
-
ㄴㅂㄲ (
난봉꾼
)
: 술이나 여자, 노름 등에 빠져 방탕한 생활을 일삼는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÓNG ĐÃNG, KẺ TRỤY LẠC, KẺ CHƠI BỜI TRÁC TÁNG: Người có lối sống buông thả do sa vào rượu chè, gái gú, cờ bạc.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13)