Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도박꾼 (도박꾼)
도박꾼
Start 도 도 End
Start
End
Start 박 박 End
Start 꾼 꾼 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)