🌟 도박꾼 (賭博 꾼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도박꾼 (
도박꾼
)
🌷 ㄷㅂㄲ: Initial sound 도박꾼
-
ㄷㅂㄲ (
동백꽃
)
: 동백나무에 피는 붉거나 흰 꽃.
Danh từ
🌏 HOA SƠN TRÀ: Hoa có màu trắng hoặc đỏ nở trên cây sơn trà. -
ㄷㅂㄲ (
도박꾼
)
: 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 버릇처럼 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 CON BẠC: Người thường xuyên đặt tiền hay tài sản và cá cược như một thói quen.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132)