🌟 도박꾼 (賭博 꾼)

Danh từ  

1. 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 버릇처럼 자주 하는 사람.

1. CON BẠC: Người thường xuyên đặt tiền hay tài sản và cá cược như một thói quen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액 도박꾼.
    A big gambler.
  • Google translate 상습 도박꾼.
    A habitual gambler.
  • Google translate 전문 도박꾼.
    Professional gambler.
  • Google translate 도박꾼 일당.
    A pack of gamblers.
  • Google translate 도박꾼이 되다.
    Become a gambler.
  • Google translate 도박꾼인 김 씨는 도박으로 진 빚을 갚지 못해 졸지에 쫓기는 신세가 되었다.
    Mr. kim, a gambler, was forced to pay off his debts from gambling.
  • Google translate 카지노에서 돈을 잃고 본전을 찾기 위해 범죄를 저지른 도박꾼 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    A group of gamblers who lost their money at the casino and committed crimes to find their money were caught by the police.
  • Google translate 검찰은 권 씨가 상습 도박꾼들과 함께 거액의 판돈을 걸고 노름을 하고 있다는 정보를 입수했다.
    The prosecution has obtained information that kwon is gambling with habitual gamblers at a high stakes.
  • Google translate 옆집 아저씨는 거덜이 나서 집까지 팔았대요.
    The guy next door ran out of stock and sold his house.
    Google translate 도박꾼이라는 소문이 있더니 진짜였나 보다.
    Rumor has it that he's a gambler, he must have been real.
Từ đồng nghĩa 노름꾼: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하…

도박꾼: habitual gambler,ばくちうち【博打打ち】,joueur, flambeur (fam.), accro (fam.),jugador, tahúr, garitero,مدمن القمار,мөрийтэй тоглоомчин, мөрийтэй тоглогч,con bạc,นักพนัน, สิงห์พนัน,penjudi,азартный игрок,赌徒,赌棍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도박꾼 (도박꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132)