🌟 노름꾼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노름꾼 (
노름꾼
)
🌷 ㄴㄹㄲ: Initial sound 노름꾼
-
ㄴㄹㄲ (
누리꾼
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 CƯ DÂN MẠNG: Những người hoạt động trong không gian ảo như internet. -
ㄴㄹㄲ (
노름꾼
)
: 돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하는 것을 버릇처럼 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÀI BẠC: Người liên tục chơi đánh cược tiền bạc, tài sản như một thói nghiện các loại như đánh bài, đánh mạc chược. -
ㄴㄹㄲ (
나라꽃
)
: 한 나라를 상징하는 꽃.
Danh từ
🌏 QUỐC HOA: Hoa tượng trưng cho một quốc gia.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)