🌟 빨래집게

Danh từ  

1. 빨래를 줄에 널어 말릴 때, 빨래가 바람에 날아가거나 떨어지지 않도록 집는 도구.

1. CẶP QUẦN ÁO, KẸP QUẦN ÁO, MÓC QUẦN ÁO: Vật giữ cố định để đồ giặt không bị gió thổi bay hoặc bị rơi xuống đất khi phơi đồ giặt trên dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨래집게를 꽂다.
    Put a clothespin in.
  • Google translate 빨래집게를 떨어뜨리다.
    Drop the clothespin.
  • Google translate 빨래집게로 걸다.
    Hang it with a clothespin.
  • Google translate 빨래집게로 집다.
    Pick it up with a clothespin.
  • Google translate 어머니께서는 옷이 늘어지지 않게 빨래집게를 꽂아 모양을 잡으셨다.
    Mother put in a clothespin to shape the clothes so they wouldn't hang.
  • Google translate 빨래집게가 떨어지면서 빨랫줄에 걸어둔 수건이 바람에 날아가 버렸다.
    As the clothespin fell, the towel hung on the clothesline blew away.
  • Google translate 여보, 빨래가 바닥으로 전부 떨어져 버렸잖아요.
    Honey, all the laundry fell to the floor.
    Google translate 빨래집게가 없어서 그냥 걸어 두었더니 그렇게 되었네요.
    I didn't have a clothespin, so i just hung it up and it happened.

빨래집게: clothes pin,せんたくばさみ【洗濯挟み】,pince à linge, épingle à linge,pinza de ropa,مشبك الغسيل,хавчаар,cặp quần áo, kẹp quần áo, móc quần áo,ไม้หนีบผ้า,jepitan jemuran,бельевая прищепка,晾衣夹子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨래집게 (빨래집께)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Luật (42) Gọi món (132)