🌟 빨래집게
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨래집게 (
빨래집께
)
🌷 ㅃㄹㅈㄱ: Initial sound 빨래집게
-
ㅃㄹㅈㄱ (
빨래집게
)
: 빨래를 줄에 널어 말릴 때, 빨래가 바람에 날아가거나 떨어지지 않도록 집는 도구.
Danh từ
🌏 CẶP QUẦN ÁO, KẸP QUẦN ÁO, MÓC QUẦN ÁO: Vật giữ cố định để đồ giặt không bị gió thổi bay hoặc bị rơi xuống đất khi phơi đồ giặt trên dây.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Luật (42) • Gọi món (132)