🌟 고작

  Danh từ  

1. 아무리 높거나 많게 잡아도 별것 아닌 것의 전부.

1. HẦU NHƯ KHÔNG: Toàn bộ của những thứ mà có lấy đi nhiều bao nhiêu đi chăng nữa cũng không đáng là bao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남은 것이 고작이다.
    All that's left is.
  • Google translate 먹은 것이 고작이다.
    I've only eaten.
  • Google translate 산 것이 고작이다.
    I only bought it.
  • Google translate 하나가 고작이다.
    Only one.
  • Google translate 겨우 고작이다.
    Only.
  • Google translate 김 대리는 업무가 많아 매일 야근을 하고 하루에 네 시간 자는 것이 고작이다.
    Kim has a lot of work to do, so he only works overtime every day and sleeps four hours a day.
  • Google translate 학교에서는 운동 시설을 갖추었다고 홍보를 했지만 운동 시설이라고는 탁구대 하나가 고작이었다.
    The school promoted that it had sports facilities, but only one ping-pong table was available.
  • Google translate 새로 들어선 전자 제품 상가에서 물건을 사면 사은품을 많이 준다면서요?
    I heard the new electronics store gives you a lot of free gifts.
    Google translate 제가 어제 갔었는데 휴지 한 통 주는 게 고작이던데요.
    I went there yesterday and they only gave me a roll of tissue.

고작: at most,せいいっぱい【精一杯】。たかがのもの【高がの物】,(n.) tout ce que, tout ce qui, au maximum, au plus,lo sumo, lo más,فقط، لا أكثر,ердөө л, зөвхөн,hầu như không,เพียง(แต่), เท่านั้น, แค่...เท่านั้น, ได้แค่, แค่เพียง, เต็มที่แค่...,hanya, seluruhnya hanya,всего лишь,才,只,至多,充其量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고작 (고작)

📚 Annotation: 주로 '고작으로', '고작이다'로 쓴다.


🗣️ 고작 @ Giải nghĩa

🗣️ 고작 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13)