🌟 분양하다 (分讓 하다)

Động từ  

2. 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨주다.

2. CHIA PHẦN, PHÂN CHIA: Tách cái nhiều hay cái lớn ra và chuyển cho nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분양한 과실나무.
    A fruit tree sold for sale.
  • Google translate 강아지를 분양하다.
    Sell puppies.
  • Google translate 고양이를 분양하다.
    Distribute cats.
  • Google translate 화초를 분양하다.
    Distribute the flowers.
  • Google translate 무료로 분양하다.
    To sell for free.
  • Google translate 감당할 수 없을 정도로 화초가 많아지자 지수는 지인들에게 화초를 분양했다.
    When there were too many plants to handle, jisoo sold them to her acquaintances.
  • Google translate 나는 며칠 전 분양한 강아지가 사랑을 받으면서 잘 자라고 있는지 걱정이 되었다.
    I was worried if the dog i sold a few days ago was growing up well, being loved.
  • Google translate 마당에 새로 심은 국화꽃이 참 예쁘네요.
    The newly planted chrysanthemum flowers in the yard are very pretty.
    Google translate 구청에서 묘목을 무료로 분양해 주고 있어서 얻어 왔어요.
    The ward office is offering seedlings for free, so i got them.

분양하다: distribute,ぶんじょうする【分譲する】,lotir, attribuer, partager, donner en partage,repartir,يوزّع,өгөх, тараах,chia phần, phân chia,แบ่งให้, แยกให้,membagi,распределять; раздавать,转让,

1. 토지나 건물 등을 각각 나누어 팔다.

1. CHIA RA, PHÂN RA BÁN: Chia thành từng phần rồi bán đất đai hay tòa nhà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅을 분양하다.
    Sell land for sale.
  • Google translate 상가를 분양하다.
    Put up a shopping mall.
  • Google translate 아파트를 분양하다.
    To sell an apartment.
  • Google translate 헐값에 분양하다.
    To sell at a bargain price.
  • Google translate 비싸게 분양하다.
    Sell at a high price.
  • Google translate 지난달 분양한 아파트가 비싼 가격에도 불구하고 전부 분양되었다.
    Apartments sold last month were sold out despite their high prices.
  • Google translate 아버지는 쓰지 않는 시골 땅을 필요한 사람들에게 거의 헐값에 분양하셨다.
    My father sold the unused country land at almost a bargain to those who needed it.
  • Google translate 우리 회사에서 이번에 너희 회사 근처에 새 아파트를 분양할 것 같아.
    I think our company is going to sell a new apartment near your company this time.
    Google translate 안 그래도 집에서 회사가 너무 멀어서 힘들었는데 한번 알아봐야겠다.
    I had a hard time because the company was too far from home, but i'll have to find out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분양하다 (부냥하다)
📚 Từ phái sinh: 분양(分讓): 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨줌., 토지나 건물 등을 각각 나…

🗣️ 분양하다 (分讓 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)