🌟 분양하다 (分讓 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분양하다 (
부냥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분양(分讓): 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨줌., 토지나 건물 등을 각각 나…
🗣️ 분양하다 (分讓 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 아파트를 분양하다. [아파트 (←apartment)]
- 주택지를 분양하다. [주택지 (住宅地)]
- 상가를 분양하다. [상가 (商家)]
- 콘도미니엄을 분양하다. [콘도미니엄 (condominium)]
- 공동 주택을 분양하다. [공동 주택 (共同住宅)]
- 진돗개를 분양하다. [진돗개 (珍島개)]
- 주택을 분양하다. [주택 (住宅)]
- 불도그를 분양하다. [불도그 (bulldog)]
- 오피스텔을 분양하다. [오피스텔 (▼←officehotel)]
- 개량종을 분양하다. [개량종 (改良種)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 분양하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)