🌟 개량종 (改良種)

Danh từ  

1. 식물이나 동물을 좋은 것끼리 짝짓기를 시켜 독특하거나 더 우수하게 길러 낸 새 품종.

1. GIỐNG CẢI TIẾN: Loại giống mới, được nuôi trồng một cách đặc biệt và chọn lọc hơn từ việc cho nhóm thực vật hay động vật có chất lượng tốt giao hợp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개량종 과일.
    Improved fruit.
  • Google translate 개량종 묘목.
    Improved seedlings.
  • Google translate 개량종 볍씨.
    Improved rice seed.
  • Google translate 개량종이 개발되다.
    An improved species is developed.
  • Google translate 개량종을 만들다.
    Make an improved species.
  • Google translate 개량종을 분양하다.
    Sell improved varieties.
  • Google translate 개량종을 재배하다.
    Grow improved species.
  • Google translate 농부는 좋은 계란을 많이 낳는 개량종 닭을 키웠다.
    The farmer raised an improved breed of chicken that produced many good eggs.
  • Google translate 씨 없는 수박은 유전자 조작으로 만들어진 개량종 중 하나이다.
    Seedless watermelons are one of the improved species made by genetic manipulation.
  • Google translate 이 고구마들은 속이 여러 가지 색깔이네요.
    These sweet potatoes have different colors inside.
    Google translate 이게 바로 새로 개발된 개량종 고구마란다.
    This is the newly developed version of sweet potato.
Từ tham khảo 외래종(外來種): 다른 나라에서 들어온 씨나 품종.
Từ tham khảo 재래종(在來種): 다른 지역의 종자와 교배되지 않고 한 지역에서만 예전부터 전해 내려온 …

개량종: improved breed,かいりょうしゅ【改良種】,espèce améliorée,variedad mejorada,سُلالة محسّنة,шинэ сорт, шинэ төрөл,giống cải tiến,การพัฒนาสายพันธุ์,pembiakan unggul, peranakan unggul,улучшенный вид; гибрид; новый сорт,改良品种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개량종 (개ː량종)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)