🌟 내려찍다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려찍다 (
내려찍따
) • 내려찍어 (내려찌거
) • 내려찍는 (내려찡는
) • 내려찍으니 (내려찌그니
)
🌷 ㄴㄹㅉㄷ: Initial sound 내려찍다
-
ㄴㄹㅉㄷ (
내려찍다
)
: 돌이나 날이 있는 도구로 위에서 아래로 찍다.
Động từ
🌏 BỔ XUỐNG, CHẺ XUỐNG, CHÉM XUỐNG: Bổ từ trên xuống dưới bằng đá hoặc dụng cụ có lưỡi. -
ㄴㄹㅉㄷ (
내리찍다
)
: 칼이나 도끼, 막대기 같은 것으로 위에서 아래로 세게 찍다.
Động từ
🌏 ĐỐN XUỐNG, BỔ XUỐNG: Bổ mạnh từ trên xuống bằng dao, búa hay gậy... -
ㄴㄹㅉㄷ (
내리쬐다
)
: 햇빛이 아래쪽으로 강하게 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU GAY GẮT XUỐNG: Ánh nắng chiếu mạnh xuống phía dưới.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43)