🌟 내려찍다

Động từ  

1. 돌이나 날이 있는 도구로 위에서 아래로 찍다.

1. BỔ XUỐNG, CHẺ XUỐNG, CHÉM XUỐNG: Bổ từ trên xuống dưới bằng đá hoặc dụng cụ có lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무를 내려찍다.
    Cut down a tree.
  • Google translate 도끼를 내려찍다.
    To strike down an ax.
  • Google translate 돌을 내려찍다.
    Slap a stone down.
  • Google translate 등을 내려찍다.
    Slap your back.
  • Google translate 바닥을 내려찍다.
    Slap the floor.
  • Google translate 나무에 내려찍다.
    Slap down on a tree.
  • Google translate 바닥에 내려찍다.
    Slap it down on the floor.
  • Google translate 도끼로 내려찍다.
    Down with an axe.
  • Google translate 칼로 내려찍다.
    Slap with a knife.
  • Google translate 팔꿈치로 내려찍다.
    Elbow down.
  • Google translate 도끼로 장작을 내려찍어 두 조각으로 쪼갰다.
    The firewood was cut down with an axe and split into two pieces.
  • Google translate 범인은 엎드려 있는 경찰의 등을 팔꿈치로 내려찍었다.
    The criminal elbowed down the police officer's back on his stomach.
  • Google translate 이 돌로 된 조각품은 전부 정으로 내려찍어서 만든 작품이야.
    These stone sculptures are all made from chisel.
    Google translate 와, 정말 멋져요.
    Wow, that's great.

내려찍다: cut down; chop,ふりおろす【振り下ろす】。うちおろす【打ち下ろす】,couper, donner un coup,cortar, tajar, cercenar,  hender,ينقش,хатгах, цуулах, цавчих, хагалах,bổ xuống, chẻ xuống, chém xuống,ตัดลงมา, โค่นลงมา, ฟันลงมา,memotong, membelah, menancap, menghujam,втыкать; воткнуть; рубить,往下砍,往下砸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내려찍다 (내려찍따) 내려찍어 (내려찌거) 내려찍는 (내려찡는) 내려찍으니 (내려찌그니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43)