🌟 -째

Phụ tố  

1. ‘그대로’, 또는 ‘전부’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CẢ, TRỌN: Hậu tố thêm nghĩa "y nguyên" hoặc "toàn bộ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그릇째
    The first of its kind.
  • Google translate 뿌리째
    Roots.
  • Google translate 껍질째
    The shell.
  • Google translate 밭째
    Fieldwork.
  • Google translate 송두리째
    The head of a tree.
  • Google translate 통째
    The whole.

-째: -jjae,ごと,,,,,cả, trọn,ทั้ง..., ทั้งหมด..., ทั้งสิ้น..., ทั้งปวง...,seluruh,так, как есть; всё; целиком,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)