🌟 어둑하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어둑하다 (
어두카다
) • 어둑한 (어두칸
) • 어둑하여 (어두카여
) 어둑해 (어두캐
) • 어둑하니 (어두카니
) • 어둑합니다 (어두캄니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 어둑하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82)