🌟 녹음기 (錄音器)

☆☆   Danh từ  

1. 소리를 그대로 기록하거나 기록한 소리를 다시 들을 수 있게 만든 기계.

1. MÁY GHI ÂM: Máy tạo ra để có thể ghi nguyên văn âm thanh hoặc có thể nghe lại tiếng đã ghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소형 녹음기.
    Small recorder.
  • Google translate 카세트 녹음기.
    Cassette recorder.
  • Google translate 녹음기를 사용하다.
    Use a recorder.
  • Google translate 녹음기로 녹음하다.
    Recording with a tape recorder.
  • Google translate 녹음기에 담다.
    Put it in a tape recorder.
  • Google translate 김 박사는 전국을 다니며 사라져 가는 한국의 전통 민요를 녹음기에 담고 있다.
    Dr. kim has recorded korean traditional folk songs that are disappearing throughout the country.
  • Google translate 외국어를 공부할 때는 자신의 발음을 녹음기에 녹음해 확인해 보는 것이 도움이 된다.
    When studying a foreign language, it is helpful to record your pronunciation on a tape recorder.
  • Google translate 아직 한국어에 서툴러서 강의 내용을 전부 받아 적기 힘들어.
    I'm still not good at korean, so it's hard to write down the entire lecture.
    Google translate 강의 중 녹음기 사용이 허락되니 다음 수업부터 녹음을 해 봐.
    You're allowed to use a recorder during the lecture, so try recording from the next class.

녹음기: recorder,ろくおんき【録音器】。テープレコーダー,magnétophone, appareil d’enregistrement,grabadora,جهاز تسجيل الصوت,дуу хураагч,máy ghi âm,เครื่องบันทึกเสียง, เครื่องอัดเสียง,mesin perekam suara, alat perekam,магнитофон; записывающее устройство; звукозаписывающий аппарат; устройство записи; рекордер,录音机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹음기 (노금기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 녹음기 (錄音器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59)