🌟 녹음기 (錄音器)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹음기 (
노금기
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 녹음기 (錄音器) @ Ví dụ cụ thể
- 고감도 녹음기. [고감도 (高感度)]
- 새 소리를 녹음하려고 하는데 너의 녹음기를 빌려줄 수 있어? [고감도 (高感度)]
- 내 녹음기는 미세한 소리도 잡아내는 고감도 녹음기가 아니어서 아마 도움이 안 될 것 같아. [고감도 (高感度)]
- 휴대용 녹음기. [휴대용 (携帶用)]
🌷 ㄴㅇㄱ: Initial sound 녹음기
-
ㄴㅇㄱ (
녹음기
)
: 소리를 그대로 기록하거나 기록한 소리를 다시 들을 수 있게 만든 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GHI ÂM: Máy tạo ra để có thể ghi nguyên văn âm thanh hoặc có thể nghe lại tiếng đã ghi. -
ㄴㅇㄱ (
납입금
)
: 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm phải chi trả cho các cơ quan có liên quan. -
ㄴㅇㄱ (
나잇값
)
: 나이에 어울리는 말이나 행동, 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÍN CHẮN, SỰ CHỮNG CHẠC: Suy nghĩ, hành động hay lời nói phù hợp với tuổi tác. -
ㄴㅇㄱ (
농업국
)
: 국가 경제 활동에서 농업이 기본이고 주요 사업인 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC NÔNG NGHIỆP, QUỐC GIA NÔNG NGHIỆP: Quốc gia có nghề nông là ngành sản xuất cơ bản và chủ yếu trong hoạt động kinh tế. -
ㄴㅇㄱ (
눈요기
)
: 눈으로 보기만 하면서 만족을 느끼는 것.
Danh từ
🌏 SỰ SAY MÊ NGẮM: Việc chỉ nhìn bằng mắt rồi cảm thấy hài lòng. -
ㄴㅇㄱ (
내외간
)
: 부부 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA VỢ VÀ CHỒNG: Mối quan hệ vợ chồng. -
ㄴㅇㄱ (
놀잇감
)
: 놀이 또는 어린아이의 교육에 활용되는 물건이나 재료.
Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Đồ vật hay vật liệu dùng để chơi hoặc giáo dục trẻ em.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59)