🌟 나잇값
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나잇값 (
나이깝
) • 나잇값 (나읻깝
) • 나잇값이 (나이깝씨
나읻깝씨
) • 나잇값도 (나이깝또
나읻깝또
) • 나잇값만 (나이깜만
나읻깜만
)📚 Annotation: 주로 ‘나잇값(을) 하다', '나잇값(을) 못하다'로 쓴다.
🌷 ㄴㅇㄱ: Initial sound 나잇값
-
ㄴㅇㄱ (
녹음기
)
: 소리를 그대로 기록하거나 기록한 소리를 다시 들을 수 있게 만든 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GHI ÂM: Máy tạo ra để có thể ghi nguyên văn âm thanh hoặc có thể nghe lại tiếng đã ghi. -
ㄴㅇㄱ (
납입금
)
: 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm phải chi trả cho các cơ quan có liên quan. -
ㄴㅇㄱ (
나잇값
)
: 나이에 어울리는 말이나 행동, 생각.
Danh từ
🌏 SỰ CHÍN CHẮN, SỰ CHỮNG CHẠC: Suy nghĩ, hành động hay lời nói phù hợp với tuổi tác. -
ㄴㅇㄱ (
농업국
)
: 국가 경제 활동에서 농업이 기본이고 주요 사업인 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC NÔNG NGHIỆP, QUỐC GIA NÔNG NGHIỆP: Quốc gia có nghề nông là ngành sản xuất cơ bản và chủ yếu trong hoạt động kinh tế. -
ㄴㅇㄱ (
눈요기
)
: 눈으로 보기만 하면서 만족을 느끼는 것.
Danh từ
🌏 SỰ SAY MÊ NGẮM: Việc chỉ nhìn bằng mắt rồi cảm thấy hài lòng. -
ㄴㅇㄱ (
내외간
)
: 부부 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA VỢ VÀ CHỒNG: Mối quan hệ vợ chồng. -
ㄴㅇㄱ (
놀잇감
)
: 놀이 또는 어린아이의 교육에 활용되는 물건이나 재료.
Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI: Đồ vật hay vật liệu dùng để chơi hoặc giáo dục trẻ em.
• Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19)