🌟 나잇값

Danh từ  

1. 나이에 어울리는 말이나 행동, 생각.

1. SỰ CHÍN CHẮN, SỰ CHỮNG CHẠC: Suy nghĩ, hành động hay lời nói phù hợp với tuổi tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나잇값을 못하다.
    Not worth one's age.
  • Google translate 나잇값을 하다.
    Be worth one's age.
  • Google translate 대학을 졸업한 아들이 아직도 나잇값을 못하고 용돈을 타서 쓰니 한심하다.
    It's pathetic that my son, who graduated from college, still hasn't got his age and spent his pocket money.
  • Google translate 우리 할아버지는 춤추는 것을 좋아하시지만 나잇값 못한다는 소리를 들을까 봐 남들 앞에서는 안 그런 척하신다.
    My grandfather likes to dance, but he pretends not to be in front of others for fear of hearing that he's not worth his age.
  • Google translate 어제 후배들 저녁밥을 전부 네가 샀다며?
    I heard you bought dinner for all the juniors yesterday.
    Google translate 응. 그래도 선배인데 나잇값은 해야 할 것 같아서.
    Yes, i'm a senior, but i think i should be old enough.

나잇값: behavior fitting one´s age,としがい 【年がい・年甲斐】,conduite digne de son âge, comportement mûr,comportamiento de acuerdo a su edad,,нас намба,sự chín chắn, sự chững chạc,ท่าทางที่เหมาะสมกับอายุ, ความคิดที่เหมาะกับอายุ, คำพูดที่เหมาะกับอายุ, การกระทำที่เหมาะกับวัย,perilaku sesuai usia,,言行和年龄相称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나잇값 (나이깝) 나잇값 (나읻깝) 나잇값이 (나이깝씨나읻깝씨) 나잇값도 (나이깝또나읻깝또) 나잇값만 (나이깜만나읻깜만)

📚 Annotation: 주로 ‘나잇값(을) 하다', '나잇값(을) 못하다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19)