🌟 망라하다 (網羅 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망라하다 (
망나하다
)
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 망라하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119)