🌟 망라하다 (網羅 하다)

Động từ  

1. 일정한 범위 안에 있는 것들을 빠짐없이 모두 포함하다.

1. BAO GỒM HẾT THẢY: Bao gồm tất cả những thứ có trong phạm vi nhất định mà không bỏ sót thứ gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망라한 도서.
    A vast collection of books.
  • Google translate 망라한 이름.
    A broad name.
  • Google translate 문제점을 망라하다.
    Cover a problem.
  • Google translate 정보를 망라하다.
    Cover information.
  • Google translate 빠짐없이 망라하다.
    Cover every inch of the land.
  • Google translate 그는 철학과 관련된 모든 책들을 두루 망라하여 읽고 공부하였다.
    He read and studied all the books related to philosophy.
  • Google translate 그녀는 지금까지 여행하면서 기록한 것들을 모두 망라한 책을 썼다.
    She's written a book that covers everything she's ever recorded in her travels.
  • Google translate 김 과장은 최근 사원들에게서 제기된 문제를 망라해서 사장에게 제시했다.
    Kim presented to the president covering the problems raised by the employees recently.
  • Google translate 승규는 그가 알고 있는 지식을 전부 망라해서라도 그 문제를 풀겠다고 하였다.
    Seung-gyu said, "i will solve the problem by covering all the knowledge he knows.".

망라하다: include all,もうらする【網羅する】,inclure, englober, renfermer, contenir, réunir, rassembler,incluir, contener,يحتوي على,бүгдийг нь хамрах, бүгдийг нь оролцуулах, агуулах, багтаах,bao gồm hết thảy,รวมทั้งหมด, ครอบคลุมทั้งหมด, ครอบคลุมทุกด้าน,menyertakan, memasukkan, mengikutsertakan,содержать; включать; охватывать,网罗,包括,囊括,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망라하다 (망나하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)