🌟 한꺼번에

☆☆   Phó từ  

1. 몰아서 한 번에. 또는 전부 다 동시에.

1. VÀO MỘT LẦN, MỘT LƯỢT: Dồn lại vào một lần. Hoặc tất cả toàn bộ đồng thời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한꺼번에 갚다.
    Pay back all at once.
  • Google translate 한꺼번에 몰려들다.
    Flock together.
  • Google translate 한꺼번에 잡다.
    Catch at once.
  • Google translate 한꺼번에 처리하다.
    Handle it all at once.
  • Google translate 한꺼번에 통과하다.
    Pass all at once.
  • Google translate 귀경 차량이 한꺼번에 몰리면서 고속도로가 극심히 정체됐다.
    The highway was severely congested with the rush of cars returning to seoul at once again, the highway was severely congested.
  • Google translate 바구니에 달걀 열 개를 한꺼번에 담는 바람에 달걀이 깨져 버렸다.
    Ten eggs were put in a basket at once and the eggs were broken.
  • Google translate 정말? 그러다 주가가 떨어지면 어떻게 하려고 그래.
    I invested money in your company's stock at once.
    Google translate
    Really? what are you going to do if the stock price drops?

한꺼번에: at a stroke; at one blow; all at once; at the same time; all together,いちどに【一度に】。いちどきに【一時に】。いっきに【一気に】。いっぺんに【一遍に】,d'un seul coup, en une seule fois, en même temps,de un solo golpe, de una vez,في وقت واحد,нэг дор, нэг зэрэг,vào một lần, một lượt,ทีเดียว, คราวเดียว, รวดเดียว,serempak, sekaligus,одновременно; сразу; за один раз,一下子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한꺼번에 (한꺼버네)


🗣️ 한꺼번에 @ Giải nghĩa

🗣️ 한꺼번에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46)