🌟 두서넛
Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두서넛 (
두서넏
) • 두서넛이 (두서너시
) • 두서넛도 (두서넏또
) • 두서넛만 (두서넌만
)
🌷 ㄷㅅㄴ: Initial sound 두서넛
-
ㄷㅅㄴ (
두서넛
)
: 둘이나 셋 또는 넷쯤 되는 수.
Số từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Số khoảng chừng hai hay ba hoặc bốn. -
ㄷㅅㄴ (
독신녀
)
: 배우자가 없이 혼자 사는 여자.
Danh từ
🌏 CÔ GÁI ĐỘC THÂN: Cô gái sống một mình không có bạn đời. -
ㄷㅅㄴ (
두서너
)
: 둘이나 셋 또는 넷의.
Định từ
🌏 HAI BA HAY BỐN: Hai hay ba hoặc bốn.
• Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)