🌟 두서넛

Số từ  

1. 둘이나 셋 또는 넷쯤 되는 수.

1. HAI BA HAY BỐN: Số khoảng chừng hai hay ba hoặc bốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 길은 두서넛이 함께 걷기 어려울 정도로 좁다.
    This road is so narrow that it's hard for a couple of people to walk together.
  • Google translate 다들 두서넛씩 모여 걸어가는데 승규만 혼자서 걷고 있었다.
    Everyone was walking in groups of two or three, and only seung-gyu was walking alone.
  • Google translate 민준은 장정 두서넛을 한꺼번에 상대해서 이길 정도로 힘이 셌다.
    Minjun was strong enough to beat a couple of jangjeongs at once.
  • Google translate 저기서 몇 명이나 오고 있니?
    How many people are coming from there?
    Google translate 다들 어디 갔는지, 두서넛밖에 안 보여.
    I can only see a couple of where everybody's gone.

두서넛: about two or three, or four,,,dos, tres o cuatro,اثنان أو ثلاثة أو أربعة تقريبا,хоёр гурав, гурав дөрөв,hai ba hay bốn,สองสามหรือสี่, สองหรือสามหรือสี่,kira-kira dua sampai empat, kurang lebih dua sampai empat,два-три или четыре,两三,三四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두서넛 (두서넏) 두서넛이 (두서너시) 두서넛도 (두서넏또) 두서넛만 (두서넌만)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)