🌟 정정당당히 (正正堂堂 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정정당당히 (
정ː정당당히
)
🗣️ 정정당당히 (正正堂堂 히) @ Giải nghĩa
- 정공법 (正攻法) : 교묘한 꾀나 방법을 쓰지 않고 정정당당히 공격하는 방법.
- 정공 (正攻) : 교묘한 꾀나 방법을 쓰지 않고 정정당당히 하는 공격.
🗣️ 정정당당히 (正正堂堂 히) @ Ví dụ cụ thể
- 정정당당히 경기하다. [경기하다 (競技하다)]
- 양 팀은 규칙을 잘 지켜가며 정정당당히 경기하였다. [경기하다 (競技하다)]
- 상대 선수를 훼방하지 않고 정정당당히 실력으로 맞서는 것이 진정한 스포츠 정신이다. [훼방하다 (毁謗하다)]
🌷 ㅈㅈㄷㄷㅎ: Initial sound 정정당당히
-
ㅈㅈㄷㄷㅎ (
정정당당히
)
: 태도나 수단이 올바르고 떳떳하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƯỜNG ĐƯỜNG CHÍNH CHÍNH: Với cách thức mà thái độ hay phương thức đúng đắn và ngay thẳng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)