🌟 가담 (加擔)

  Danh từ  

1. 한편이 되어 일을 하거나 도움.

1. SỰ HỢP TÁC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격 가담.
    Engage in the attack.
  • Google translate 시위 가담.
    Join the demonstration.
  • Google translate 범죄 가담.
    Crime involvement.
  • Google translate 가담 여부.
    Engaged.
  • Google translate 가담이 되다.
    Join in.
  • Google translate 가담을 강요하다.
    To impose a bridle.
  • Google translate 가담을 시키다.
    Make gossip.
  • Google translate 가담을 요구하다.
    Demand a marriage.
  • Google translate 가담을 하다.
    Gossip.
  • Google translate 시위가 길어지면서 시민과 학생들의 시위 가담도 늘어나고 있다.
    As the protests drag on, so do citizens and students.
  • Google translate 오늘 경기에서 수비수들까지 공격에 가담을 했지만 한 골도 넣지 못했다.
    In today's game, even the defenders talked about the attack, but failed to score a goal.
  • Google translate 학교 폭력에 대한 처벌이 강화된다면서?
    I heard the punishment for school violence will be strengthened.
    Google translate 응. 학교 폭력이라면 단순 가담도 처벌 대상이 된대.
    Yeah. if it's school violence, simple participation is also subject to punishment.

가담: participation; involvement; complicity,かたん【加担・荷担】。さんか【参加】,participation, ralliement,participación, complicidad,مشاركة,тусламж, хамсаа, туслах, хамтрах,sự hợp tác, sự trợ giúp,การมีส่วนร่วม, การเข้าร่วม, การร่วมมือ, การมีส่วนเกี่ยวข้อง, การสมทบ, การร่วมมือร่วมใจ, การสนับสนุน,gabungan, satuan,единение,参与,参加,加入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가담 (가담)
📚 Từ phái sinh: 가담하다(加擔하다): 한편이 되어 일을 하거나 돕다. 가담되다: 같은 편으로 일을 함께 하여 도움이 되다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48)