🌟 자주국방 (自主國防)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자주국방 (
자주국빵
)
🌷 ㅈㅈㄱㅂ: Initial sound 자주국방
-
ㅈㅈㄱㅂ (
자주국방
)
: 다른 나라의 도움 없이 적의 침략으로부터 스스로 나라를 지킴.
Danh từ
🌏 NỀN QUỐC PHÒNG TỰ CHỦ: Sự tự bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của kẻ thù mà không cần tới sự giúp đỡ của nước khác. -
ㅈㅈㄱㅂ (
장작개비
)
: 쪼갠 장작의 낱개.
Danh từ
🌏 QUE CỦI, THANH CỦI: Từng khúc củi được chẻ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)