🌟 자주국방 (自主國防)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자주국방 (
자주국빵
)
🌷 ㅈㅈㄱㅂ: Initial sound 자주국방
-
ㅈㅈㄱㅂ (
자주국방
)
: 다른 나라의 도움 없이 적의 침략으로부터 스스로 나라를 지킴.
Danh từ
🌏 NỀN QUỐC PHÒNG TỰ CHỦ: Sự tự bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của kẻ thù mà không cần tới sự giúp đỡ của nước khác. -
ㅈㅈㄱㅂ (
장작개비
)
: 쪼갠 장작의 낱개.
Danh từ
🌏 QUE CỦI, THANH CỦI: Từng khúc củi được chẻ.
• Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Xem phim (105)