🌟 자주국방 (自主國防)

Danh từ  

1. 다른 나라의 도움 없이 적의 침략으로부터 스스로 나라를 지킴.

1. NỀN QUỐC PHÒNG TỰ CHỦ: Sự tự bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của kẻ thù mà không cần tới sự giúp đỡ của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자주국방을 계획하다.
    Plan a self-defense.
  • 자주국방을 꿈꾸다.
    Dream of self-defense.
  • 자주국방을 다짐하다.
    Commit self-defense.
  • 자주국방을 주장하다.
    Claim self-defense.
  • 자주국방을 하다.
    Self-defense.
  • 자주국방을 주장하는 사람들은 외국 군대의 철수를 강력하게 주장했다.
    Proponents of self-defense strongly advocated the withdrawal of foreign troops.
  • 다른 나라의 간섭 없이 자주국방을 하기 위해서는 먼저 국력을 신장해야 한다.
    To do self-defense without interference from other countries, we must first increase our national strength.
  • 앞으로 우리나라를 위해서는 자주국방을 하는 것이 필요하다고 생각해.
    I think it is necessary for our country to have self-defense in the future.
    맞아. 하지만 다른 나라의 도움을 전혀 안 받는 것은 현실적으로 불가능해.
    That's right. but it's practically impossible not to get help from other countries at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자주국방 (자주국빵)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)