🌟 자주국방 (自主國防)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자주국방 (
자주국빵
)
🌷 ㅈㅈㄱㅂ: Initial sound 자주국방
-
ㅈㅈㄱㅂ (
자주국방
)
: 다른 나라의 도움 없이 적의 침략으로부터 스스로 나라를 지킴.
Danh từ
🌏 NỀN QUỐC PHÒNG TỰ CHỦ: Sự tự bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của kẻ thù mà không cần tới sự giúp đỡ của nước khác. -
ㅈㅈㄱㅂ (
장작개비
)
: 쪼갠 장작의 낱개.
Danh từ
🌏 QUE CỦI, THANH CỦI: Từng khúc củi được chẻ.
• Sức khỏe (155) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138)