🌟 남녀별 (男女別)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남녀별 (
남녀별
)
🌷 ㄴㄴㅂ: Initial sound 남녀별
-
ㄴㄴㅂ (
남녀별
)
: 남자와 여자를 따로 하여 각각.
Danh từ
🌏 SỰ TÁCH RIÊNG NAM NỮ: Việc tách riêng nam và nữ. -
ㄴㄴㅂ (
냉난방
)
: 냉방과 난방.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA: Hệ thống sưởi ấm và làm mát.
• Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15)