🌟 남녀별 (男女別)

Danh từ  

1. 남자와 여자를 따로 하여 각각.

1. SỰ TÁCH RIÊNG NAM NỮ: Việc tách riêng nam và nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남녀별 분포.
    Distribution by gender.
  • Google translate 남녀별 차이.
    Male and female differences.
  • Google translate 남녀별로 나누다.
    Divide by gender.
  • Google translate 남녀별로 뽑다.
    Select by gender.
  • Google translate 남녀별로 앉다.
    Sit by gender.
  • Google translate 우리 학교에서는 학급 회장을 남녀별로 한 명씩 뽑는다.
    In our school, the class president is chosen by men and women.
  • Google translate 한국에서는 화장실이나 공중목욕탕을 남녀별로 구분하여 사용한다.
    In korea, toilets and public bathrooms are used separately by men and women.
  • Google translate 보통 성인 남성은 하루에 이천사백 칼로리, 여성은 이천 칼로리의 열량을 섭취해야 한대요.
    The average adult male needs to eat 2,400 calories a day and the female 2,000 calories.
    Google translate 남녀별 차이가 큰 편이네요.
    That's a big difference between men and women.

남녀별: dividing by gender,だんじょべつ【男女別】,(n.) respectivement pour les hommes et les femmes, entre les hommes et les femmes, les hommes et les femmes séparément, division selon le genre,por género, por sexo,كل رجل ومرأة,эрэгтэй, эмэгтэй тусдаа,sự tách riêng nam nữ,การแยกหญิงชาย, การแยกหญิงแยกชาย,wanita dan laki-laki (terpisah),разделение по признаку пола,男女各自,按性别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남녀별 (남녀별)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15)