🌟 남녀별 (男女別)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남녀별 (
남녀별
)
🌷 ㄴㄴㅂ: Initial sound 남녀별
-
ㄴㄴㅂ (
남녀별
)
: 남자와 여자를 따로 하여 각각.
Danh từ
🌏 SỰ TÁCH RIÊNG NAM NỮ: Việc tách riêng nam và nữ. -
ㄴㄴㅂ (
냉난방
)
: 냉방과 난방.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA: Hệ thống sưởi ấm và làm mát.
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17)