🌟 냉난방 (冷暖房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉난방 (
냉ː난방
)
🗣️ 냉난방 (冷暖房) @ Giải nghĩa
- 기관실 (機關室) : 건물에서, 발전, 냉난방, 환기, 급수 등의 기계 장치를 설치해 놓은 방.
🗣️ 냉난방 (冷暖房) @ Ví dụ cụ thể
- 이 커튼은 방충 및 냉난방 효과가 뛰어나다. [방충 (防蟲)]
- 요즘 새로 나온 에어컨은 냉난방 겸용이라 따로 방열기가 필요 없다. [방열기 (放熱器)]
- 우리 백화점은 냉난방 시설 등 부대설비를 보완해 새롭게 문을 열었다. [부대설비 (附帶設備)]
- 각종 냉난방 장치와 급수 장치가 있는 기관실은 아파트 지하에 있다. [기관실 (機關室)]
- 그는 회사 기관실에 근무하면서 환기 장치와 냉난방 시설물을 관리한다. [기관실 (機關室)]
- 냉난방 시설의 완비 이후 가게의 매출이 증가했다. [완비 (完備)]
- 냉난방 겸용. [겸용 (兼用)]
🌷 ㄴㄴㅂ: Initial sound 냉난방
-
ㄴㄴㅂ (
남녀별
)
: 남자와 여자를 따로 하여 각각.
Danh từ
🌏 SỰ TÁCH RIÊNG NAM NỮ: Việc tách riêng nam và nữ. -
ㄴㄴㅂ (
냉난방
)
: 냉방과 난방.
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA: Hệ thống sưởi ấm và làm mát.
• Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17)