🌟 냉난방 (冷暖房)

Danh từ  

1. 냉방과 난방.

1. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA: Hệ thống sưởi ấm và làm mát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉난방 설비.
    Heating and cooling facilities.
  • 냉난방 시설.
    Heating and cooling facilities.
  • 냉난방 시스템.
    Heating and cooling system.
  • 냉난방 장치.
    Air-conditioning and heating and heating.
  • 냉난방이 잘되다.
    The air-conditioning and heating work well.
  • 냉난방 겸용 장치는 여름과 겨울에 모두 사용할 수 있다.
    The combined heating and cooling system can be used in both summer and winter.
  • 우리 매장에서는 냉난방 장치를 갖추어 고객이 더위나 추위로 불편을 느끼지 않도록 하고 있다.
    Our store is equipped with air-conditioning and heating systems so that customers do not feel uncomfortable with heat or cold.
  • 이 건물은 냉난방 시설이 잘 안 되어 있나 봐.
    This building doesn't seem to have a good heating and cooling system.
    그래서 여름에는 덥고 겨울에는 추운 거구나.
    So it's hot in summer and cold in winter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉난방 (냉ː난방)


🗣️ 냉난방 (冷暖房) @ Giải nghĩa

🗣️ 냉난방 (冷暖房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28)