🌟 냉난방 (冷暖房)

Danh từ  

1. 냉방과 난방.

1. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA: Hệ thống sưởi ấm và làm mát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉난방 설비.
    Heating and cooling facilities.
  • Google translate 냉난방 시설.
    Heating and cooling facilities.
  • Google translate 냉난방 시스템.
    Heating and cooling system.
  • Google translate 냉난방 장치.
    Air-conditioning and heating and heating.
  • Google translate 냉난방이 잘되다.
    The air-conditioning and heating work well.
  • Google translate 냉난방 겸용 장치는 여름과 겨울에 모두 사용할 수 있다.
    The combined heating and cooling system can be used in both summer and winter.
  • Google translate 우리 매장에서는 냉난방 장치를 갖추어 고객이 더위나 추위로 불편을 느끼지 않도록 하고 있다.
    Our store is equipped with air-conditioning and heating systems so that customers do not feel uncomfortable with heat or cold.
  • Google translate 이 건물은 냉난방 시설이 잘 안 되어 있나 봐.
    This building doesn't seem to have a good heating and cooling system.
    Google translate 그래서 여름에는 덥고 겨울에는 추운 거구나.
    So it's hot in summer and cold in winter.

냉난방: air conditioning and heating,れいだんぼう【冷暖房】,,aire acondicionado, climatizador,تكييف الهواء وتدفئة,халаалт хөргөлт,hệ thống điều hòa,การปรับอากาศและการทำความร้อน,alat pendingin dan pemanas,,冷暖气,冷暖两用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉난방 (냉ː난방)


🗣️ 냉난방 (冷暖房) @ Giải nghĩa

🗣️ 냉난방 (冷暖房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)