🌟 의미심장하다 (意味深長 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의미심장하다 (
의ː미심장하다
) • 의미심장한 (의ː미심장한
) • 의미심장하여 (의ː미심장하여
) 의미심장해 (의ː미심장해
) • 의미심장하니 (의ː미심장하니
) • 의미심장합니다 (의ː미심장함니다
)
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10)