🌟 의미심장하다 (意味深長 하다)

Tính từ  

1. 뜻이 매우 깊다.

1. ĐẦY Ý NGHĨA: Ý nghĩa rất sâu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의미심장한 눈빛.
    Meaningful eyes.
  • 의미심장한 말.
    Meaningful words.
  • 의미심장한 문구.
    Meaningful phrases.
  • 의미심장한 표정.
    A significant expression.
  • 의미심장하게 묻다.
    Ask meaningfully.
  • 의미심장하게 보이다.
    Seem significant.
  • 의미심장하게 웃다.
    Laugh meaningfully.
  • 사장 아들이 회사에 신입 사원으로 들어온 것은 의미심장한 일이다.
    It is significant that the president's son entered the company as a new employee.
  • 아까부터 둘은 의미심장한 눈빛으로 바라보면서 신호를 주고받았다.
    Since earlier, the two exchanged signals, looking at each other with meaningful eyes.
  • `용호'는 "용과 호랑이가 주시하고 있다"는 의미를 담고 있는 것으로서, 매우 의미심장한 말이다.
    'yong-ho' means "the dragon and the tiger are watching," which is very significant.
  • 박물관 입구에 붙여진 "과거가 없는 사람들에게는 현재도 미래도 없다"는 문장이 의미심장하다.
    The phrase "there is no present or future for those without the past" attached to the entrance of the museum is significant.
  • 정 교수님이 퇴임식 때 하신 말씀이 의미심장하네요.
    What professor chung said at the retirement ceremony is significant.
    맞아요. 평생의 교육 철학이 고스란히 담겨 있어요.
    That's right. it contains the philosophy of lifelong education.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의미심장하다 (의ː미심장하다) 의미심장한 (의ː미심장한) 의미심장하여 (의ː미심장하여) 의미심장해 (의ː미심장해) 의미심장하니 (의ː미심장하니) 의미심장합니다 (의ː미심장함니다)

💕Start 의미심장하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Xem phim (105) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)