ㅂㅁㄱ (
박물관
)
: 유물이나 예술품을 수집, 보관, 전시하여 사람들이 보거나 연구할 수 있게 하는 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN BẢO TÀNG: Nơi sưu tầm, cất giữ, trưng bày di vật hay tác phẩm nghệ thuật để người ta có thể xem hoặc nghiên cứu.
ㅂㅁㄱ (
발명가
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내는 것을 전문적으로 또는 직업적으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ PHÁT MINH: Người làm công việc chuyên môn suy nghĩ và làm ra sản phẩm hay kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có.
ㅂㅁㄱ (
발매기
)
: 돈을 넣으면 자동으로 표나 상품 등을 파는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Máy tự động bán vé hay hàng hóa nào đó khi người mua cho tiền vào.
ㅂㅁㄱ (
벌목공
)
: 나무 베는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ ĐỐN CÂY: Người làm công việc đốn cây như nghề nghiệp.
ㅂㅁㄱ (
빈민가
)
: 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
Danh từ
🌏 KHU DÂN NGHÈO, XÓM NHÀ LÁ, KHU Ổ CHUỘT: Khu vực những người nghèo tập trung sống.
ㅂㅁㄱ (
분무기
)
: 물이나 약품 등을 뿜어내는 도구.
Danh từ
🌏 BÌNH PHUN, BÌNH XỊT: Dụng cụ xịt nước hay dược phẩm.
ㅂㅁㄱ (
방문객
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소에 찾아오는 손님.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐẾN THĂM, KHÁCH THAM QUAN: Khách tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì.
ㅂㅁㄱ (
병마개
)
: 안에 든 내용물이 밖으로 나오지 않도록 병의 입구에 끼워 막는 물건.
Danh từ
🌏 NẮP CHAI, NÚT CHAI: Vật cản gắn vào miệng của chai không cho thứ chứa bên trong đổ ra ngoài.