🌟 프리랜서 (free-lancer)
Danh từ
🗣️ 프리랜서 (free-lancer) @ Ví dụ cụ thể
- 최근에는 아나운서나 운동선수 출신으로 프리랜서 방송인이 되어 인기를 끄는 사람들이 많다. [방송인 (放送人)]
- 프리랜서 사진 기자. [사진 기자 (寫眞記者)]
- 프리랜서 방송 작가. [방송 작가 (放送作家)]
- 네가 요즘 하는 프리랜서 생활이 많이 힘들다고 들었어. [고정 (固定)]
🌷 ㅍㄹㄹㅅ: Initial sound 프리랜서
-
ㅍㄹㄹㅅ (
프리랜서
)
: 일정한 소속이 없이 자유롭게 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM TỰ DO: Người làm việc một cách tự do không thuộc nơi nào nhất định.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7)