🌟 프리랜서 (free-lancer)

Danh từ  

1. 일정한 소속이 없이 자유롭게 일하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM TỰ DO: Người làm việc một cách tự do không thuộc nơi nào nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 프리랜서 기자.
    A freelance journalist.
  • 프리랜서 작가.
    A freelance writer.
  • 프리랜서를 선언하다.
    Declare a freelancer.
  • 프리랜서로 일하다.
    Working as a freelancer.
  • 프리랜서로 활동하다.
    To act as a freelancer.
  • 그녀는 회사를 다니면서도 틈틈이 프리랜서 작가로 활동했다.
    She worked as a freelance writer from time to time while working for a company.
  • 최근 일부 방송국에서 아나운서들이 프리랜서를 선언해 주목을 받고 있다.
    Announcers have recently come under the spotlight for declaring themselves freelancers at some stations.
  • . 너 회사 그만두고 프리랜서 디자이너로 일한다며?
    I heard you quit your job and work as a freelance designer.
    응, 돈은 회사 다닐 때보다 적게 벌지만 시간을 자유롭게 쓸 수 있어서 좋아.
    Yes, i earn less money than i did at work, but i like it because i can spend my time freely.

🗣️ 프리랜서 (free-lancer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208)