🌟 프린트하다 (print 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 프린트(print): 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물., 천에 무늬를 찍는 일. 또는…
🌷 ㅍㄹㅌㅎㄷ: Initial sound 프린트하다
-
ㅍㄹㅌㅎㄷ (
피(를) 토하다
)
: 격렬하게 화를 내거나 울분을 터뜨리다.
🌏 NÔN RA MÁU: Bị làm cho tức giận mạnh mẽ hoặc bật ra uất ức. -
ㅍㄹㅌㅎㄷ (
프린트하다
)
: 인쇄를 하다.
Động từ
🌏 IN: In ấn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151)