🌟 프린트하다 (print 하다)

Động từ  

1. 인쇄를 하다.

1. IN: In ấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프린트한 내용.
    Printed content.
  • Google translate 프린트한 종이.
    Printed paper.
  • Google translate 문서를 프린트하다.
    Print a document.
  • Google translate 문제를 프린트하다.
    Print the problem.
  • Google translate 그는 자신이 작성한 기사를 직원 수만큼 프린트했다.
    He printed his own articles as many employees as he had written.
  • Google translate 나는 엽서를 디자인하고 프린트한 뒤 고객들에게 발송했다.
    I designed and printed postcards and sent them to customers.
  • Google translate 이런, 호텔까지 가는 길이 생각이 안 나.
    Gee, i can't remember the way to the hotel.
    Google translate 그래서 내가 어제 분명히 약도를 프린트하라고 했잖아!
    That's why i told you yesterday to print out the directions!

프린트하다: print,プリントする,,imprimir,يطبع,хэвлэх,in,พิมพ์, ปริ้น,mencetak,,印,打印,印刷,

2. 천에 무늬를 찍다.

2. IN HÌNH: In ấn hoa văn lên vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프린트한 옷.
    Printed clothes.
  • Google translate 글자를 프린트하다.
    Print the letters.
  • Google translate 무늬를 프린트하다.
    Print a pattern.
  • Google translate 우리는 이불을 체크무늬로 프린트했다.
    We printed the quilt in checkered pattern.
  • Google translate 커튼을 줄무늬로 프린트하니 훨씬 세련된 느낌이 났다.
    Printing the curtains in stripes gave me a much more refined feeling.
  • Google translate 식탁보에 꽃 패턴을 프린트하면 어떨까?
    What if we print flower patterns on the tablecloth?
    Google translate 화사하고 좋을 것 같아.
    I think it'll be sunny and nice.


📚 Từ phái sinh: 프린트(print): 인쇄를 하는 일. 또는 그런 인쇄물., 천에 무늬를 찍는 일. 또는…

💕Start 프린트하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151)