🌟 요란스럽다 (搖亂 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요란스럽다 (
요란스럽따
) • 요란스러운 (요란스러운
) • 요란스러워 (요란스러워
) • 요란스러우니 (요란스러우니
) • 요란스럽습니다 (요란스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 요란스레(搖亂스레): 어수선하고 시끄럽게., 지나치게 어수선하고 어지럽게.
🗣️ 요란스럽다 (搖亂 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 설레발이 요란스럽다. [설레발]
🌷 ㅇㄹㅅㄹㄷ: Initial sound 요란스럽다
-
ㅇㄹㅅㄹㄷ (
우람스럽다
)
: 매우 크고 웅장한 데가 있다.
Tính từ
🌏 TO LỚN, HÙNG VĨ: Có phần rất hùng tráng và cực kỳ to lớn -
ㅇㄹㅅㄹㄷ (
우려스럽다
)
: 근심되고 걱정스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LO NGHĨ, LO NGẠI: Có việc lo âu hay phiền muộn. -
ㅇㄹㅅㄹㄷ (
외람스럽다
)
: 말이나 행동이 분수에 넘치는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐÚNG CHỖ, TÁO BẠO: Lời nói hay hành động có phần vượt khỏi vai trò. -
ㅇㄹㅅㄹㄷ (
요란스럽다
)
: 어수선하고 시끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ẦM Ĩ: Có phần lộn xộn và ồn ào. -
ㅇㄹㅅㄹㄷ (
어른스럽다
)
: 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있다.
Tính từ
🌏 GIÀ DẶN: Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn. -
ㅇㄹㅅㄹㄷ (
염려스럽다
)
: 보기에 불안하고 걱정이 되는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG LO NGẠI, ĐÁNG E NGẠI: Có cảm giác trông bất an và lo lắng.
• Gọi món (132) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81)