🌟 요란스럽다 (搖亂 스럽다)

Tính từ  

1. 어수선하고 시끄러운 데가 있다.

1. ẦM Ĩ: Có phần lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요란스러운 울음.
    A raucous cry.
  • 요란스러운 웃음.
    Loud laughter.
  • 운동장이 요란스럽다.
    The playground is noisy.
  • 카페가 요란스럽다.
    The cafe is raucous.
  • 파티가 요란스럽다.
    The party is raucous.
  • 운전자는 앞에 끼어든 차를 향해 요란스럽게 경적을 울렸다.
    The driver honked loudly at the car that had jammed in front.
  • 교실은 아이들이 떠드는 소리로 가득 차 요란스러웠다.
    The classroom was noisy, full of children's noise.
  • 왜 이렇게 사람들이 요란스럽게 떠들고 있어?
    Why are people making so much noise?
    이쪽으로 연예인이 온다나 봐.
    I think there's a celebrity coming this way.

2. 지나치게 어수선하고 어지러운 데가 있다.

2. LỘN XỘN, NHỐN NHÁO: Có phần quá lộn xộn và hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요란스러운 분위기.
    Loud atmosphere.
  • 요란스러운 색상.
    Loud color.
  • 요란스러운 웃차림.
    Loudly dressed.
  • 행동이 요란스럽다.
    Loud in action.
  • 화장이 요란스럽다.
    Makeup is raucous.
  • 피에로는 요란스러운 색의 이상한 옷차림을 하고 나타났다.
    Piero appeared, dressed in a strange garb of raucous color.
  • 그들은 크고 요란스러운 몸짓으로 음악에 맞춰 춤을 추었다.
    They danced to the music with loud, raucous gestures.
  • 이번 동창회는 호텔을 빌려서 굉장히 성대하게 한대.
    This reunion is going to be very grand, renting a hotel.
    너무 요란스럽게 일을 벌이는 거 아냐.
    You're not making too much noise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요란스럽다 (요란스럽따) 요란스러운 (요란스러운) 요란스러워 (요란스러워) 요란스러우니 (요란스러우니) 요란스럽습니다 (요란스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 요란스레(搖亂스레): 어수선하고 시끄럽게., 지나치게 어수선하고 어지럽게.

🗣️ 요란스럽다 (搖亂 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 요란스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)