🌟 교미 (交尾)

Danh từ  

1. 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하는 것.

1. SỰ GIAO HỢP, SỰ GIAO CẤU, SỰ ĐẠP MÁI: Việc con đực và con cái bắt cặp với nhau để sinh con hay đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교미를 붙이다.
    To mate.
  • Google translate 교미를 시키다.
    Mate.
  • Google translate 교미를 하다.
    Mate.
  • Google translate 교미에 성공하다.
    Succeed in mating.
  • Google translate 보통 사월과 오월 사이에 교미를 하는 갈매기는 밝은 갈색의 알을 낳는다.
    Seagulls, usually mating between april and may, lay bright brown eggs.
  • Google translate 멧돼지는 교미 시기에 매우 난폭해지기 때문에 등산객의 각별한 주의가 필요하다.
    The boar becomes very violent during mating season, so special care is needed for hikers.
  • Google translate 우리 동물원의 판다 한 쌍이 드디어 교미에 성공했습니다.
    A pair of pandas in our zoo finally succeeded in mating.
    Google translate 얼마 안 가서 귀여운 새끼들이 태어나겠군요.
    Pretty soon we'll have some cute babies.
Từ đồng nghĩa 교접(交接): 정신적 또는 육체적으로 서로 닿아 접촉함., 남녀 또는 암수 간에 성적인 …
Từ tham khảo 교합(交合): 성적으로 관계를 맺음., 뜻이나 마음이 잘 맞아 서로 합함.

교미: mating,こうび【交尾】,copulation, accouplement,cópula, coito, ayuntamiento,جماع,хээлтүүлэг,sự giao hợp, sự giao cấu, sự đạp mái,การผสมพันธุ์, การผสมพันธุ์กัน,perkawinan,спаривание; копуляция; случка,交尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교미 (교미)
📚 Từ phái sinh: 교미하다(交尾하다): 동물의 암컷과 수컷이 새끼나 알을 낳기 위하여 짝짓기를 하다.

🗣️ 교미 (交尾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82)