🌟 악독하다 (惡毒 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악독하다 (
악또카다
) • 악독한 (악또칸
) • 악독하여 (악또카여
) 악독해 (악또캐
) • 악독하니 (악또카니
) • 악독합니다 (악또캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 악독(惡毒): 성질이 고약하고 독함.
🗣️ 악독하다 (惡毒 하다) @ Giải nghĩa
- 간악하다 (奸惡하다) : 간사하고 악독하다.
- 표독하다 (慓毒하다) : 사납고 악독하다.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 악독하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)