🌟 악독하다 (惡毒 하다)

Tính từ  

1. 성질이 고약하고 독하다.

1. ÁC ĐỘC, ĐỘC ÁC: Tính chất xấu xa và độc địa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악독한 범죄.
    A vicious crime.
  • 악독한 사람.
    Evil man.
  • 악독한 일.
    Evil work.
  • 악독한 짓.
    Evil deeds.
  • 악독한 횡포.
    Vicious tyranny.
  • 악독하게 괴롭히다.
    To torment evilly.
  • 악독하게 굴다.
    Be vicious.
  • 그 여자는 남편을 제 손으로 독살까지 한 악독한 여자였다.
    She was a wicked woman who poisoned her husband with her own hands.
  • 그는 몹시 탐욕스럽고 악독하여 부정한 술책을 부리면서까지 돈을 긁어모았다.
    He was so greedy and vicious that he even scraped up money by dishonest tricks.
  • 독재자가 독재를 유지하기 위해서 너무 나쁜 짓을 계속했구나.
    The dictator kept doing too bad to maintain his dictatorship.
    맞아, 그 사람은 악독한 살인자야.
    Right, he's a vicious killer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악독하다 (악또카다) 악독한 (악또칸) 악독하여 (악또카여) 악독해 (악또캐) 악독하니 (악또카니) 악독합니다 (악또캄니다)
📚 Từ phái sinh: 악독(惡毒): 성질이 고약하고 독함.


🗣️ 악독하다 (惡毒 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)