🌟 악착같다 (齷齪 같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 악착같다 (
악착깓따
) • 악착같은 (악착까튼
) • 악착같아 (악착까타
) • 악착같으니 (악착까트니
) • 악착같습니다 (악착깓씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 악착같이(齷齪같이): 매우 억세고 끈질기게.
🌷 ㅇㅊㄱㄷ: Initial sound 악착같다
-
ㅇㅊㄱㄷ (
악착같다
)
: 매우 억세고 끈질기다.
Tính từ
🌏 BỀN BỈ, LÌ LỢM: Rất cương quyết và dai dẳng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)