🌟 악착같다 (齷齪 같다)

Tính từ  

1. 매우 억세고 끈질기다.

1. BỀN BỈ, LÌ LỢM: Rất cương quyết và dai dẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악착같은 성격.
    Stiff personality.
  • Google translate 악착같은 성질.
    Stiff temper.
  • Google translate 악착같은 사람.
    A man of tenacity.
  • Google translate 악착같은 학생.
    A steely.
  • Google translate 성품이 악착같다.
    Have a tenacious disposition.
  • Google translate 지수는 나이는 어렸지만 악착같아서 선배들에게도 지지 않았다.
    Jisoo was young, but she was so stubborn that she didn't lose to her seniors.
  • Google translate 돈을 벌 수 있는 일이라면 물불을 가리지 않는 나의 악착같음에 모두가 나를 떠나갔다.
    Everyone left me for my tenacity to make money.
  • Google translate 지수가 이번 일로 좌절하고 꿈을 포기하면 어떡하지?
    What if ji-soo is frustrated by this and gives up her dream?
    Google translate 아니야, 지수는 악착같은 데가 있어서 금방 털고 일어날 거야.
    No, jisoo's got a tough spot, so she'll get up in no time.

악착같다: persevering; persistent,あくせくする【齷齪する・偓促する】,acharné, persévérant, opiniâtre, tenace,tenaz, perseverante, testarudo, incansable,متشبّث بموقفه,нөр, шаргуу, уйгагүй, цөхрөлтгүй,bền bỉ, lì lợm,มุ่งมั่น, ตั้งใจเด็ดเดี่ยว, ตั้งใจสูง, บากบั่น, ขยันหมั่นเพียร, อุตสาหะ, แน่วแน่,gigih, ulet, tangguh,упорный; напористый,拼命,顽强,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악착같다 (악착깓따) 악착같은 (악착까튼) 악착같아 (악착까타) 악착같으니 (악착까트니) 악착같습니다 (악착깓씀니다)
📚 Từ phái sinh: 악착같이(齷齪같이): 매우 억세고 끈질기게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)