🌟 발악 (發惡)

Danh từ  

1. 온갖 행동을 다 하며 마구 악을 씀.

1. SỰ ÁC ÔN, SỰ TÀN BẠO: Làm mọi hành động và sử dụng nhiều cái ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 발악.
    Last stroke.
  • Google translate 최후의 발악.
    The last straw.
  • Google translate 헛된 발악.
    A vain footstep.
  • Google translate 발악을 치다.
    Hit it hard.
  • Google translate 발악을 하다.
    Blunt.
  • Google translate 반란군은 도시가 포위되자 마지막 발악의 수단으로 자폭 테러를 하기 시작했다.
    When the city was besieged, the rebels began self-destructing terror as a last resort.
  • Google translate 그는 끌려가지 않고자 최후의 발악으로 나무 기둥을 붙잡고 버티며 발길질을 했다.
    He held on to the wooden post and kicked it in the last ditch not to be dragged.
  • Google translate 납치 사건 용의자가 인질을 붙잡고 협박하기 시작했어.
    The kidnap suspect grabbed the hostage and began to threaten him.
    Google translate 그 놈이 순순히 안 잡히려고 아주 발악을 부리는구나.
    He's trying very hard not to get caught.

발악: struggling; desperateness,,(n.) se débattre, faire rage, se mettre en furie,esfuerzo desesperado, estado de desesperación, últimos estertores (en sentido figurado),نصال يائسة، تعصف، صياح,үхэн хатан тэмцэх, эцсээ хүртэл тэмцэх,sự ác ôn, sự tàn bạo,การดิ้นรนจนสุดชีวิต, การสิ้นหวัง, การหมดหวัง,tindakan kasar, kekerasan,беснование; злобствование,挣扎,疯狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발악 (바락) 발악이 (바라기) 발악도 (바락또) 발악만 (바랑만)
📚 Từ phái sinh: 발악하다(發惡하다): 온갖 행동을 다 하며 마구 악을 쓰다. 발악적: 온갖 짓을 다 하며 마구 악을 쓰는. 또는 그런 것.

🗣️ 발악 (發惡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159)