🌟 경악 (驚愕)

  Danh từ  

1. 좋지 않은 일로 깜짝 놀람.

1. SỰ KINH NGẠC: Sự giật mình vì một việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경악의 눈초리.
    A look of astonishment.
  • Google translate 경악에 찬 눈빛.
    Surprised eyes.
  • Google translate 경악을 금치 못하다.
    Be overcome with consternation.
  • Google translate 경악을 금할 수 없다.
    I can't help but be shocked.
  • Google translate 경악에 빠뜨리다.
    Surprised.
  • Google translate 지수는 영화를 보면서 잔인한 장면이 나올 때마다 경악을 금치 못했다.
    Jisoo was shocked whenever there was a cruel scene while watching the movie.
  • Google translate 청렴한 이미지로 유명하던 고위 공무원의 비리 사실은 국민들을 경악에 빠뜨렸다.
    The fact of corruption in a high-ranking official known for his clean image shocked the people.
  • Google translate 너 왜 그렇게 경악의 표정을 짓고 있니?
    Why do you look so shocked?
    Google translate 뉴스에서 너무 끔찍한 살인 사건 얘기가 나왔거든.
    There's been a terrible murder on the news.

경악: horror; shock; astonishment,きょうがく【驚愕】。ショック,consternation, stupéfaction, choc, stupeur,asombro,دهشة ، اندهاش ، فزع ، رعب ، ذعر,цочирдол, цочирдох, цочих,sự kinh ngạc,การตกใจ, การสะดุ้งตกใจ, การตกใจจนเป็นลม,kekagetan, keterkejutan, keterkesiapan,испуг; поражение; потрясение,惊愕,震惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경악 (경악) 경악이 (경아기) 경악도 (경악또) 경악만 (경앙만)
📚 Từ phái sinh: 경악하다(驚愕하다): 좋지 않은 일로 깜짝 놀라다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)