🌟 경악하다 (驚愕 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 일로 깜짝 놀라다.

1. KINH NGẠC: Giật mình vì một việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경악한 상태.
    A state of consternation.
  • Google translate 경악할 노릇.
    Surprising.
  • Google translate 경악할 사태.
    A shocking situation.
  • Google translate 온 국민이 경악하다.
    The whole nation is astounded.
  • Google translate 전 세계가 경악하다.
    The whole world is astounding.
  • Google translate 나는 방문을 열자마자 펼쳐진 어지러운 모습에 경악할 수밖에 없었다.
    As soon as i opened the door, i had no choice but to be astonished at the dizzying appearance that unfolded.
  • Google translate 이 교수는 자신의 연구가 마무리되기도 전에 언론에 크게 보도된 것을 보고 경악했다.
    Professor lee was astonished to see that his research had been widely reported in the media even before it was completed.

경악하다: be astonished; be shocked,きょうがくする【驚愕する】,être étonné, être surpris, être frappé de stupéfaction, être stupéfait, être abasourdi, être sidéré, s'étonner,sobresaltarse,يندهش، أثرت فيه الصدمات,цочирдох, цочих,kinh ngạc,ตกใจ, สะดุ้งตกใจ, ตกใจจนเป็นลม,kaget, terkejut, terkesiap,испугаться,惊愕,震惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경악하다 (경아카다) 경악하는 (경아카는) 경악하여 (경아카여) 경악해 (경아캐) 경악하니 (경아카니) 경악합니다 (경아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경악(驚愕): 좋지 않은 일로 깜짝 놀람.

🗣️ 경악하다 (驚愕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Gọi món (132) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11)