🌟 경악하다 (驚愕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경악하다 (
경아카다
) • 경악하는 (경아카는
) • 경악하여 (경아카여
) 경악해 (경아캐
) • 경악하니 (경아카니
) • 경악합니다 (경아캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경악(驚愕): 좋지 않은 일로 깜짝 놀람.
🗣️ 경악하다 (驚愕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무자비에 경악하다. [무자비 (無慈悲)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 경악하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226)