🌟 경악하다 (驚愕 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 일로 깜짝 놀라다.

1. KINH NGẠC: Giật mình vì một việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경악한 상태.
    A state of consternation.
  • 경악할 노릇.
    Surprising.
  • 경악할 사태.
    A shocking situation.
  • 온 국민이 경악하다.
    The whole nation is astounded.
  • 전 세계가 경악하다.
    The whole world is astounding.
  • 나는 방문을 열자마자 펼쳐진 어지러운 모습에 경악할 수밖에 없었다.
    As soon as i opened the door, i had no choice but to be astonished at the dizzying appearance that unfolded.
  • 이 교수는 자신의 연구가 마무리되기도 전에 언론에 크게 보도된 것을 보고 경악했다.
    Professor lee was astonished to see that his research had been widely reported in the media even before it was completed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경악하다 (경아카다) 경악하는 (경아카는) 경악하여 (경아카여) 경악해 (경아캐) 경악하니 (경아카니) 경악합니다 (경아캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경악(驚愕): 좋지 않은 일로 깜짝 놀람.

🗣️ 경악하다 (驚愕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226)