🌟 으악

☆☆   Thán từ  

1. 자신이 놀랐을 때, 또는 남을 놀라게 할 때 크게 지르는 소리.

1. Á: Tiếng hét to khi bản thân ngạc nhiên hoặc khi làm cho người khác ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으악! 놀랐지?
    Ugh! surprised?
  • Google translate 으악! 깜짝이야.
    Ugh! you scared me.
  • Google translate 으악! 방금 뭐가 지나가지 않았어?
    Argh! didn't something just pass by?
  • Google translate 으악! 너 때문에 깜짝 놀랐잖아.
    Ugh! you scared me.
    Google translate 미안해. 조금 놀래 주려고 한 거야.
    I'm sorry. i was just trying to surprise you a little.

으악: eek; yikes,あっ。わっ,ah!, argh!,¡bu!, ¡gua!,يا للروعة ، أف,аа, ва,á,อุ๊ย, อ๊ะ, ว้าย, เฮ้ย,hoi, dor,Ай!; Ой!; Бу!,哇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으악 (으악)
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 으악 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124)