ㅊㅇ (
차원
)
: 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó.
ㅊㅇ (
참여
)
: 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc.
ㅊㅇ (
책임
)
: 맡은 일이나 의무.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM: Nghĩa vụ hay công việc mà ai đó phụ trách.
ㅊㅇ (
출연
)
: 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 함.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim ảnh hay phát thanh truyền hình và diễn xuất hoặc diễn tấu.
ㅊㅇ (
촬영
)
: 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh...
ㅊㅇ (
추억
)
: 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒI ỨC, KÍ ỨC: Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy.
ㅊㅇ (
추위
)
: 주로 겨울철의 추운 기운이나 추운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LẠNH: Thời tiết lạnh hay khí trời lạnh chủ yếu vào mùa đông.