🌟 최악 (最惡)

  Danh từ  

1. 여럿 가운데서 가장 나쁨.

1. SỰ XẤU NHẤT, SỰ TỒI TỆ NHẤT, SỰ KINH KHỦNG NHẤT: Sự xấu xa nhất trong nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최악의 결과.
    Worst result.
  • Google translate 최악의 사태.
    Worst case.
  • Google translate 최악의 상태.
    Worst condition.
  • Google translate 최악의 상황.
    Worst-case scenario.
  • Google translate 최악의 해.
    Worst year ever.
  • Google translate 이번 시험에서는 실수를 많이 해서 최악의 점수를 받았다.
    I made a lot of mistakes on this test and got the worst score.
  • Google translate 오늘 간 음식점은 맛, 서비스 모두가 내가 지금까지 가 본 음식점 중에 최악이라고 할 수 있을 정도로 좋지 않았다.
    The restaurant i went to today was not so good that all the taste and service were the worst restaurants i've ever been to.
  • Google translate 배를 타기에는 최악의 조건이네요.
    It's raining a lot today, and it's windy and the waves are very high.
    Google translate
    Worst conditions for a ship.
Từ trái nghĩa 최선(最善): 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일., 모든 정성과 힘.

최악: the worst,さいあく【最悪】,le pire,peor,الأسوأ,хамгийн муу, хамгийн доод, хамгийн хүнд,sự xấu nhất, sự tồi tệ nhất, sự kinh khủng nhất,เลวที่สุด, แย่ที่สุด, ต่ำที่สุด, เลวทรามที่สุด,terburuk, terjelek, paling jelek, paling buruk, paling rendah, paling tidak bagus,худший; скверный; ужасный,最坏,最差,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최악 (최ː악) 최악 (췌ː악) 최악이 (최ː아기췌ː아기) 최악도 (최ː악또췌ː악또) 최악만 (최ː앙만췌ː앙만)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36)