🌟 잔인하다 (殘忍 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔인하다 (
자닌하다
) • 잔인한 (자닌한
) • 잔인하여 (자닌하여
) 잔인해 (자닌해
) • 잔인하니 (자닌하니
) • 잔인합니다 (자닌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 잔인(殘忍): 인정이 없고 아주 매섭고 독함.
🗣️ 잔인하다 (殘忍 하다) @ Giải nghĩa
- 악랄하다 (惡辣하다) : 성질이 악하고 잔인하다.
- 잔인무도하다 (殘忍無道하다) : 더할 수 없이 잔인하다.
🗣️ 잔인하다 (殘忍 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 청소년들의 범죄는 계도의 여지가 없을 정도로 무시무시하고 잔인하다. [계도 (啓導)]
- 흉포하고 잔인하다. [흉포하다 (凶暴/兇暴하다)]
- 무도하고 잔인하다. [무도하다 (無道하다)]
- 이 영화 너무 잔인하다. 사람을 칼로 콱콱 찌르는 장면도 있어. [콱콱]
- 화형으로 사람을 죽이다니 너무 잔인하다. [화형 (火刑)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 잔인하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204)