🌟 잔인하다 (殘忍 하다)

  Tính từ  

1. 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.

1. TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔인한 방법.
    A cruel way.
  • 잔인한 사람.
    A cruel man.
  • 잔인한 행동.
    Cruel behavior.
  • 잔인하게 굴다.
    Be cruel.
  • 하나뿐인 자식을 빼앗아 가는 것은 나에게 잔인한 일이었다.
    It was cruel for me to take away my only child.
  • 그는 사람들을 잔인하게 죽였다.
    He brutally killed people.
  • 그들은 끔찍할 정도로 폭력적이고 잔인했다.
    They were horribly violent and cruel.
  • 이제 이 모든 일은 네가 스스로 알아서 해.
    Now you take care of all this on your own.
    그건 너무 잔인하잖아요. 저 이 모든 일을 어떻게 저 혼자 다합니까?
    That's too cruel. how can i do all this on my own?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔인하다 (자닌하다) 잔인한 (자닌한) 잔인하여 (자닌하여) 잔인해 (자닌해) 잔인하니 (자닌하니) 잔인합니다 (자닌함니다)
📚 Từ phái sinh: 잔인(殘忍): 인정이 없고 아주 매섭고 독함.


🗣️ 잔인하다 (殘忍 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 잔인하다 (殘忍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204)