🌟 모순적 (矛盾的)

Định từ  

1. 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않는.

1. MANG TÍNH MÂU THUẪN, CÓ TÍNH MÂU THUẪN: Đầu đuôi của sự việc nào đó hay hai sự việc trái ngược nhau hoặc không hợp lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모순적 관계.
    Contradictive relations.
  • Google translate 모순적 구조.
    Contradictive structure.
  • Google translate 모순적 논리.
    Contradictive logic.
  • Google translate 모순적 상태.
    Contradictive state.
  • Google translate 모순적 행동.
    Contradictive behavior.
  • Google translate 그는 민주주의 국가라는 명목 속에 존재하는 계급의 모순적 구조에 대해 비난했다.
    He criticized the contradictory structure of the classes that exist in the name of a democratic state.
  • Google translate 투자가들은 주식이 상승할 것으로 예상하면서도 투자에 적극 나서지 않는 모순적 행동을 했다.
    Investors acted in a contradictory manner, expecting stocks to rise but not actively investing.
  • Google translate 난 이게 맞는 거 같기도 하고 맞지 않는 거 같기도 해.
    I think this is right or wrong.
    Google translate 너는 지금 모순적 평가를 하고 있구나.
    You're making a contradictory assessment now.

모순적: contradicting; contradictory,むじゅんてき【矛盾的】,(dét.) contradictoire, incompatible,contradictorio,متناقضا,зөрчилдсөн, эсрэг тэсрэг, таараагүй,mang tính mâu thuẫn, có tính mâu thuẫn,ที่ขัดแย้ง, ที่ขัดแย้งกันอย่างไม่มีเหตุผล, ที่ไม่ลงรอยกัน,kontra, bertentangan, berlawanan, tidak sesuai,противоречивый; несоответствующий; парадоксальный,矛盾的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모순적 (모순적)
📚 Từ phái sinh: 모순(矛盾): 어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)