🌟 뜀뛰기

Danh từ  

1. 두 발을 모아 몸을 위로 솟게 하여 앞으로 나아가거나 높은 곳으로 오르는 행동. 또는 그런 운동 경기.

1. MÔN NHẢY CÓC, MÔN NHẢY XA, SỰ THI ĐẤU MÔN NHẢY XA, SỰ THI ĐẤU MÔN NHẢY CAO CHỤM HAI CHÂN: Hành động hai chân chụm lại đẩy bắn người lên phía trước hay lên chỗ cao. Hoặc môn thi đấu thể thao như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개구리 뜀뛰기.
    Frog jumping.
  • Google translate 한 발 뜀뛰기.
    One jump.
  • Google translate 즐거운 뜀뛰기.
    A merry leap.
  • Google translate 뜀뛰기 게임.
    Skipping game.
  • Google translate 뜀뛰기 동작.
    Jump motion.
  • Google translate 뜀뛰기를 하다.
    Jump.
  • Google translate 유치원생들이 위로 높이 솟구치는 뜀뛰기 놀이를 하고 있다.
    Kindergarten students are playing a high-rise jumping game.
  • Google translate 체육 시간에 학생들이 준비 운동으로 제자리에서 뜀뛰기를 했다.
    In pe class, students jumped in place as a warm-up.
  • Google translate 아, 역시 공복의 뜀뛰기는 힘들어.
    Oh, it's hard to jump on an empty stomach.
    Google translate 그래. 아무것도 먹지 않고 뛰려니 힘이 달릴 수밖에.
    Yeah. it's hard to run without eating anything.

뜀뛰기: jumping; leaping,とび【跳び】,exercices de saut, saut,Salto,قفز,үсрэлт, харайлт, дүүлэлт,môn nhảy cóc, môn nhảy xa, sự thi đấu môn nhảy xa, sự thi đấu môn nhảy cao chụm hai chân,การกระโดด, การแข่งขันการกระโดด,melompat, lompatan, olahraga melompat,прыжки,跳,跳高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜀뛰기 (뜀뛰기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)