🌟 뜀뛰기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜀뛰기 (
뜀뛰기
)
🌷 ㄸㄸㄱ: Initial sound 뜀뛰기
-
ㄸㄸㄱ (
뜀뛰기
)
: 두 발을 모아 몸을 위로 솟게 하여 앞으로 나아가거나 높은 곳으로 오르는 행동. 또는 그런 운동 경기.
Danh từ
🌏 MÔN NHẢY CÓC, MÔN NHẢY XA, SỰ THI ĐẤU MÔN NHẢY XA, SỰ THI ĐẤU MÔN NHẢY CAO CHỤM HAI CHÂN: Hành động hai chân chụm lại đẩy bắn người lên phía trước hay lên chỗ cao. Hoặc môn thi đấu thể thao như vậy. -
ㄸㄸㄱ (
땅뙈기
)
: 넓지 않은 땅.
Danh từ
🌏 MẢNH ĐẤT NHỎ: Mảnh đất không rộng lớn.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)